Cảm nhận 360°
CHọn màu xe
Xe đenHãy khởi động và tiến về phía trước
Câu trả lời chính là bạn
Đặt câu hỏi với những định kiến cũ
Mang ánh đèn sân khấu đến với bạn
Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
Đèn chiếu sáng Led Projector
Lưới tản nhiệt Parametric
Vành 16 inch
Vành 17 inch
Vành 18 inch (N Line)
Cụm đèn hậu dạng LED (1.6 AT)
Cụm đèn hậu dạng LED (2.0 AT/ N Line)
Vận hành
Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.
An toàn
Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.
Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.
Khung thép cường lực (AHSS) |
Phanh tay điện tử |
Cảm biến lùi |
Tiện nghi
Màn hình thông tin Full LCD 10.25 inch |
Màn hình giải trí 10.25 inch |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước |
Sạc không dây |
Chọn loại xe
Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | 4675x1825x1440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ
Mã động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Model | Gamma 1.6 MPI |
loại động cơ | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,591 |
Công suất cực đại (Ps) | 128/6,300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 155/4,850 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 47 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hệ thống treo
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Vành & Lốp xe
Thông số lốp | 195/65 R15 |
Ngoại thất
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Cụm đèn pha | Bi - Halogen |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Nội thất và Tiện nghi
Cảm biến lùi | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | ● |
Giá xe: 402.000.000 ₫
Phí trước bạ (12%): 48.240.000 ₫
Phí đăng kí biển số: 20.000.000 ₫
Tổng cộng: 472.577.000 ₫
Tiền vay
Lãi xuất(0.1,0.2,...)/năm
Thời hạng vay (theo tháng)
Ngày bắt đầu
Trả trước:
Thời hạng vay:
Lãi xuất hằng năm:
Ngày giải ngân:
Kỳ | Gốc còn | Lãi | Gốc | Thực trả hằng tháng |
---|