Hyundai Custin có thiết kế bảng điều khiển xe hướng về phía người lái, tạo nên tính công thái học dễ dàng sử dụng. Xe có màn hình cảm ứng 10.4 inch dạng dọc, tích hợp điều khiển các chức năng
Cửa trượt điện thông minh
Vành xe kích thước 18 inch
Cụm đèn hậu dạng LED
Vận hành
Hyundai Custin vận hành mạnh mẽ và êm ái với 2 tùy chọn động cơ turbo smartstream thế hệ mới: 1.5 T-GDI và 2.0 T-GDI
Hyundai Custin được trang bị Drive Mode 4 chế độ lái Eco (tiết kiệm) – Comfort (thỏa mái) – Sport (thể thao) – Smart (thông minh) hệ thống sẽ trực tiếp can thiệp vào các hệ thống truyền động của xe: vô lăng, hộp số, chân ga,… nhằm tạo ra sự khác biệt về cảm giác lái cũng như khả năng hoạt động của xe
An toàn
Custin được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn chủ động Hyundai Smartsense giúp bảo vệ tối đa hành khách trên mỗi chuyến đi
Tiện nghi
Hyundai Custin được trang bị loạt công nghệ hiện đại bên trong khoang xe: Cần số điện tử dạng nút bấm, phanh tay điện tử cùng Auto Hold, Camera toàn cảnh, Cửa sổ trời đôi.
Cụm phím Media tích hợp trên vô lăng |
Phanh tay điện tử cùng Auto Hold |
Cần số điện tử dạng nút bấm |
Cửa sổ trời đôi |
Rèm che nắng hàng ghế 2 |
Sạc không dây cho hàng ghế 2 |
Đèn viền nội thất |
Màn hình thông tin Full Digital |
Màn hình giải trí kích thước 10.4 inch |
Chọn loại xe
Kích thước
D x R x C (mm) | 4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Số chỗ ngồi | 6 |
Động cơ
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 170/5500 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 253/1500-4000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 58 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Hộp số | 8 AT |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Vành & Lốp xe
Thông số lốp | 225/60R17 |
Phanh
Trước | Đĩa / Đĩa |
Sau | Đĩa / Đĩa |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km) | 9.08 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5.65 |
Kết hợp (l/100km) | 6.91 |
Giá xe: 402.000.000 ₫
Phí trước bạ (12%): 48.240.000 ₫
Phí đăng kí biển số: 20.000.000 ₫
Tổng cộng: 472.577.000 ₫
Tiền vay
Lãi xuất(0.1,0.2,...)/năm
Thời hạng vay (theo tháng)
Ngày bắt đầu
Trả trước:
Thời hạng vay:
Lãi xuất hằng năm:
Ngày giải ngân:
Kỳ | Gốc còn | Lãi | Gốc | Thực trả hằng tháng |
---|