Lưới tản nhiệt
Đèn định vị
Đèn chiếu sáng
Khoang nội thất của New Grand i10 là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Điều hòa chỉnh cơ
Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch
Màn hình giải trí 8 inch (Apple Carplay/Android Auto có dây)
Lưới tản nhiệt
Cụm đèn ban ngày
Đèn chiếu sáng
Gương chiếu hậu
thể thao kích
Cụm đèn hậu
Đèn phanh
Vận hành
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hộp số tự động 4 cấp
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
Hộp số sàn 5 cấp
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
An toàn
New Grand i10 với hệ thống khung gầm tối ưu cùng các trang bị an toàn mang đến sự thoải mái & an tâm trên mọi hành trình
Tiện nghi
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Nút bấm khởi động Start/Stop
Đèn nội thất
Cụm phím điều khiển media
Chọn loại xe
Kích thước
D x R x C (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Chiều dài đầu / đuôi xe | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Số chỗ ngồi | 05 |
Động cơ
Mã động cơ | KAPPA 1.2 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 |
Công suất cực đại (Ps) | 83/6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 114/4000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hệ thống treo
Trước | Mac Pherson |
Sau | Thanh xoắn |
Vành & Lốp xe
Thông số lốp | 165/70R14 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Nội thất và Tiện nghi
Kính chống chói ghế phụ | ● |
Tấm chắn khoang hành lý | ● |
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Ghế bọc nỉ | ● |
Vô lăng trợ lực + gật gù | ● |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | ● |
Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | ● |
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | ● |
Cốp mở điện | ● |
Loa | 4 |
Khóa cửa trung tâm | ● |
Khóa cửa từ xa | ● |
Trang bị chuyên dụng
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Giá xe: 402.000.000 ₫
Phí trước bạ (12%): 48.240.000 ₫
Phí đăng kí biển số: 20.000.000 ₫
Tổng cộng: 472.577.000 ₫
Tiền vay
Lãi xuất(0.1,0.2,...)/năm
Thời hạng vay (theo tháng)
Ngày bắt đầu
Trả trước:
Thời hạng vay:
Lãi xuất hằng năm:
Ngày giải ngân:
Kỳ | Gốc còn | Lãi | Gốc | Thực trả hằng tháng |
---|