Cảm nhận 360°
CHọn màu xe
ĐenHòa mình vào cuộc sống tràn ngập màu sắc, Hyundai Venue tập trung vào niềm vui và sự thoải mái được gói gọn trong không gian nội thất rộng rãi đáng kinh ngạc. Phong cách, tinh tế và thú vị, không gian nội thất của Venue có tất cả.
Màn hình giải trí 8 inch |
Màn hình thông tin kỹ thuật số |
Điều hòa tự động |
Giá nóc và cửa sổ trời
Cụm đèn hậu LED kéo dài
Lưới tản nhiệt mạ Chrome
Vận hành
Mỗi chuyến đi cùng Hyundai Venue không chỉ là việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác mà còn là việc tận hưởng chuyến đi đầy hứng khởi. Hyundai Venue mang lại niềm vui khi lái xe. Động cơ của Hyundai Venue là động cơ được tinh chỉnh tinh tế mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và hiệu quả, giúp chủ xe tận hưởng hành trình thoải mái.
Hyundai Venue được trang bị Drive Mode 3 chế độ lái Normal – Eco – Sport, hệ thống sẽ trực tiếp can thiệp vào các hệ thống truyền động của xe: vô lăng, hộp số, chân ga,… nhằm tạo ra sự khác biệt về cảm giác lái cũng như khả năng hoạt động của xe
Chế độ lái Normal | Chế độ Sport | Chế độ lái ECO |
An Toàn
Với việc tăng cường độ cứng vững cho khung xe, Hyundai Venue mang đến sự an toàn vượt trội cho khách hàng.
An tâm trên mọi nẻo đường với hệ thống 6 túi khí.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Hệ thống cân bằng điện tử | Ghế sau ISOFIX |
Tiện nghi
Hyundai Venue mang đến các tính năng hiện đại hàng đầu phân khúc như cửa gió cho hàng ghế sau, cửa sổ trời chỉnh điện, đèn chiếu sáng tự động bật tắt, màn hình giải trí 8 inch, màn hình thông tin kỹ thuật số.
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 | Smartkey có chức năng khởi động từ xa | Màn hình giải trí 8 inch |
Hệ thống đèn chiều sáng tự động bật tắt | Cụm điều khiển Media | Tựa để tay hàng ghế thứ 2 |
Chọn loại xe
Kích thước
D x R x C (mm) | 3995 x 1770 x 1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 |
Động cơ
Động cơ | Kappa 1.0 T-GDi |
Nhiên liệu | 45 |
Dung tích xy lanh (cc) | 998 |
Công suất cực đại (Ps) | 120/6000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 172/ 1500-4000 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Hộp số | 7 DCT |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Vành & Lốp xe
Thông số lốp | 215/60R16 |
Phanh
Sau | Tang trống |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km) | 7.2 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 4.78 |
Kết hợp (l/100km) | 5.67 |
Giá xe: 402.000.000 ₫
Phí trước bạ (12%): 48.240.000 ₫
Phí đăng kí biển số: 20.000.000 ₫
Tổng cộng: 472.577.000 ₫
Tiền vay
Lãi xuất(0.1,0.2,...)/năm
Thời hạng vay (theo tháng)
Ngày bắt đầu
Trả trước:
Thời hạng vay:
Lãi xuất hằng năm:
Ngày giải ngân:
Kỳ | Gốc còn | Lãi | Gốc | Thực trả hằng tháng |
---|